XieHanzi Logo

基本功

jī*běn*gōng
-kỹ năng cơ bản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

11 nét

Bộ: (gỗ, cây)

5 nét

Bộ: (sức mạnh)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 基: Kết hợp giữa bộ 土 (đất) và 其 (chỉ âm), mang ý nghĩa liên quan đến nền tảng, cơ sở.
  • 本: Bộ 木 (cây) với một nét phụ dưới gốc, thể hiện khái niệm cơ bản, gốc rễ.
  • 功: Kết hợp giữa bộ 力 (sức mạnh) và chữ 工 (công việc), thể hiện sự nỗ lực, thành tựu.

基本功 có nghĩa là kỹ năng cơ bản, nền tảng trong một lĩnh vực nào đó.

Từ ghép thông dụng

基本

/jīběn/ - cơ bản

原则

/yuánzé/ - nguyên tắc

功夫

/gōngfu/ - công phu, võ thuật