XieHanzi Logo

垫底

diàn*dǐ
-đặt nền tảng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

9 nét

Bộ: 广 (rộng, mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '垫' bao gồm bộ '土' (đất) và phần '占', thể hiện ý nghĩa một vật đặt dưới, thường để nâng cao hoặc bảo vệ.
  • Chữ '底' bao gồm bộ '广' (rộng, mái nhà) và phần '氐', biểu thị phần dưới cùng của một cái gì đó, như là nền tảng hoặc đáy.

Cả cụm '垫底' mang ý nghĩa là phần dưới cùng hoặc thấp nhất của một cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

垫子

/diànzi/ - cái đệm, miếng lót

底部

/dǐbù/ - phần đáy, phần dưới

床垫

/chuángdiàn/ - đệm giường