坦率
tǎn*shuài
-thẳng thắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坦
Bộ: 土 (đất)
8 nét
率
Bộ: 玄 (đen huyền)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坦' có bộ '土' chỉ về đất đai, gợi ý sự mở rộng, bằng phẳng.
- Chữ '率' có bộ '玄' và phần bên phải chỉ sự dẫn dắt, chỉ huy.
→ Kết hợp lại, '坦率' mang ý nghĩa thẳng thắn, không che giấu.
Từ ghép thông dụng
坦率
/tǎn shuài/ - thẳng thắn
坦白
/tǎn bái/ - thú nhận
率真
/shuài zhēn/ - chân thật