坦然
tǎn*rán
-bình tĩnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坦
Bộ: 土 (đất)
8 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 坦: Bao gồm bộ '土' (đất) và phần bên phải là '旦', gợi ý về một mặt phẳng rộng lớn trên đất, có nghĩa là 'bằng phẳng'.
- 然: Gồm bộ '灬' (lửa) và phần trên là '月', thường chỉ về một trạng thái tự nhiên, có nghĩa là 'như vậy'.
→ 坦然 có nghĩa là một trạng thái an nhiên, bình thản, không lo lắng.
Từ ghép thông dụng
坦然
/tǎn rán/ - bình thản, an nhiên
坦白
/tǎn bái/ - thẳng thắn, thành thật
坦率
/tǎn shuài/ - thẳng thắn, trung thực