坡
pō
-dốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坡
Bộ: 土 (đất)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坡' bao gồm bộ '土' có nghĩa là đất, chỉ ý địa hình đất đai.
- Phần bên phải là '皮', có nghĩa là da, nhưng ở đây không mang ý nghĩa trực tiếp mà chỉ là phần âm đọc.
→ Chữ này thường chỉ về một bề mặt đất nghiêng, như sườn đồi hay dốc núi.
Từ ghép thông dụng
山坡
/shānpō/ - sườn núi
坡度
/pōdù/ - độ dốc
斜坡
/xiépō/ - dốc nghiêng