坚韧
jiān*rèn
-bền bỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
坚
Bộ: 土 (đất)
7 nét
韧
Bộ: 革 (da)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坚' có bộ '土' (đất), thể hiện sự vững chắc, ổn định.
- Chữ '韧' có bộ '革' (da), thể hiện sự dẻo dai, bền bỉ.
→ Kết hợp lại, '坚韧' có nghĩa là sự bền bỉ, vững vàng và dẻo dai.
Từ ghép thông dụng
坚韧不拔
/jiān rèn bù bá/ - kiên trì không lay chuyển
坚硬
/jiān yìng/ - cứng rắn
韧性
/rèn xìng/ - tính dẻo dai