坚信
jiān*xìn
-tin tưởng chắc chắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坚
Bộ: 土 (đất)
8 nét
信
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坚' gồm có bộ '土' (đất) và phần trên là chữ '臤' có nghĩa là kiên cố, vững chắc.
- Chữ '信' gồm bộ '亻' (người) và chữ '言' (lời nói), biểu thị sự tin tưởng vào lời nói của người khác.
→ Sự kiên định và tin tưởng vững chắc vào điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
坚硬
/jiān yìng/ - cứng rắn
坚实
/jiān shí/ - vững chắc
信任
/xìn rèn/ - tin tưởng