XieHanzi Logo

坏处

huài*chu
-điều xấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

7 nét

Bộ: (đến)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '坏' gồm bộ '土' (đất) và phần còn lại chỉ âm đọc.
  • Chữ '处' gồm bộ '夂' (đến) và phần còn lại chỉ âm đọc.

Từ '坏处' có nghĩa là điều xấu, tác hại.

Từ ghép thông dụng

好处

/hǎochù/ - điểm tốt, lợi ích

弊处

/bìchù/ - điểm bất lợi

坏人

/huàirén/ - người xấu