XieHanzi Logo

地理

dì*lǐ
-địa lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 地: Bên trái là bộ '土' nghĩa là đất, bên phải là '也' gợi ý âm đọc.
  • 理: Bên trái là bộ '王' (biến thể của '玉' ngọc) thể hiện sự quý giá, bên phải là '里' chỉ sự sắp xếp, quản lý.

地理: Nghĩa là địa lý, liên quan đến việc nghiên cứu đất đai và các yếu tố tự nhiên.

Từ ghép thông dụng

地球

/dìqiú/ - trái đất

地震

/dìzhèn/ - động đất

合理

/hélǐ/ - hợp lý