XieHanzi Logo

地狱

dì*yù
-địa ngục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (chó)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 地 (đất) là nơi sinh sống, có liên quan đến bề mặt và không gian.
  • 狱 kết hợp với bộ 犬 (chó) gợi ý về kiểm soát và trông coi, liên quan đến việc giữ gìn trật tự.

地狱 (địa ngục) ám chỉ một nơi tối tăm, khắc nghiệt, nơi giam giữ linh hồn.

Từ ghép thông dụng

地球

/dìqiú/ - trái đất

地下

/dìxià/ - dưới đất

地理

/dìlǐ/ - địa lý