XieHanzi Logo

地带

dì*dài
-vùng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (khăn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 地: Ký tự '地' bao gồm bộ '土' (đất) và bộ '也', thể hiện ý nghĩa liên quan đến mặt đất, đất đai.
  • 带: Ký tự '带' có bộ '巾' (khăn) phía dưới, thể hiện một vật dụng dùng để mang theo hoặc đeo, như dây đai, băng.

地带 kết hợp ý nghĩa của mặt đất (địa) và dây đai (đới), thường chỉ một khu vực hoặc vùng đất cụ thể.

Từ ghép thông dụng

地带

/dìdài/ - vùng, khu vực

热带

/rèdài/ - nhiệt đới

寒带

/hándài/ - hàn đới