XieHanzi Logo

在职

zài*zhí
-đang làm việc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (tai)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 在: Ký tự này có bộ '土' (đất) nằm dưới, gợi ý về sự tồn tại, vị trí.
  • 职: Ký tự này có bộ '耳' (tai) gợi ý về công việc, nhiệm vụ thường liên quan đến việc nghe và nhận lệnh.

在职: Ý nghĩa tổng thể là đang trong công việc hoặc đang giữ một chức vụ.

Từ ghép thông dụng

在职

/zàizhí/ - đang tại chức

在职员工

/zàizhí yuángōng/ - nhân viên đang làm việc

在职培训

/zàizhí péixùn/ - đào tạo tại chức