圣贤
shèng*xián
-hiền nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
圣
Bộ: 土 (đất)
5 nét
贤
Bộ: 贝 (vỏ sò)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 圣: Được tạo thành từ bộ '土' chỉ đất và phần âm '呈', biểu thị ý nghĩa của sự cao quý, linh thiêng.
- 贤: Có bộ '贝', liên quan đến tiền bạc, của cải, và phần âm '兼', chỉ sự kết hợp, toàn diện, thể hiện ý nghĩa của người hiền tài, đức độ.
→ 圣贤 kết hợp ý nghĩa của người có phẩm chất cao quý và trí tuệ, thường dùng để chỉ các bậc hiền triết, thánh nhân.
Từ ghép thông dụng
圣人
/shèngrén/ - thánh nhân
贤者
/xiánzhě/ - người hiền
圣贤书
/shèngxiánshū/ - sách của thánh hiền