XieHanzi Logo

圣诞节

Shèng*dàn jié
-Giáng sinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

5 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 圣: Kết cấu của chữ bao gồm bộ '土' (đất) và phần trên giống như một cái vương miện. Nó gợi nhớ đến một người có tầm vóc cao quý, người có thể đứng trên đất.
  • 诞: Chữ này bao gồm bộ '讠' (lời nói) và '延', mang ý nghĩa của sự sinh ra hoặc một sự kiện lớn được thông báo.
  • 节: Bộ '艹' (cỏ) kết hợp với phần dưới, gợi nhớ đến một sự kiện có tính chất chu kỳ như các lễ hội.

圣诞节: Là lễ hội kỷ niệm ngày sinh của một nhân vật quan trọng, thường là liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa, như Giáng Sinh.

Từ ghép thông dụng

圣人

/shèngrén/ - thánh nhân

诞生

/dànshēng/ - sinh ra, ra đời

节日

/jiérì/ - ngày lễ, lễ hội