土生土长
tǔ*shēng tǔ*zhǎng
-được sinh ra và lớn lên tại địa phươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
土
Bộ: 土 (đất)
3 nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
土
Bộ: 土 (đất)
3 nét
长
Bộ: 长 (dài, trưởng thành)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 土: biểu thị cho đất, môi trường tự nhiên.
- 生: có nghĩa là sinh ra, cuộc sống.
- 长: mang nghĩa trưởng thành, phát triển.
→ 土生土长: chỉ việc sinh ra và lớn lên ở một nơi.
Từ ghép thông dụng
土壤
/tǔ rǎng/ - đất đai, thổ nhưỡng
生气
/shēng qì/ - giận dữ, phẫn nộ
长大
/zhǎng dà/ - trưởng thành, lớn lên