土
tǔ
-đấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
土
Bộ: 土 (đất)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 土 có hình dạng giống như mặt đất với một đường ngang và một đường thẳng đứng, thể hiện ý nghĩa của đất đai.
- Phần trên là một đường ngang biểu thị mặt bằng, và phần dưới là một đường thẳng đứng biểu thị sự vững chắc của đất.
→ Chữ 土 có nghĩa là 'đất'.
Từ ghép thông dụng
土地
/tǔdì/ - đất đai
土壤
/tǔrǎng/ - đất trồng
土生土长
/tǔshēngtǔzhǎng/ - sinh ra và lớn lên tại địa phương