XieHanzi Logo

图表

tú*biǎo
-biểu đồ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vây quanh)

8 nét

Bộ: (áo)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '图' bao gồm '囗' (vây quanh) và '也', thể hiện ý nghĩa về một thứ gì đó được bao quanh hoặc chứa đựng bên trong.
  • Chữ '表' bao gồm '衣' (áo) và các nét khác thể hiện ý nghĩa về bề mặt hoặc biểu hiện.

Kết hợp lại, '图表' nghĩa là biểu đồ, thể hiện một hình ảnh hoặc biểu thị được bao quanh để biểu đạt thông tin.

Từ ghép thông dụng

地图

/dìtú/ - bản đồ

图书馆

/túshūguǎn/ - thư viện

表格

/biǎogé/ - bảng biểu