图片
tú*piàn
-hình ảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
图
Bộ: 囗 (bao vây)
8 nét
片
Bộ: 片 (mảnh, tấm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 图: Gồm có bộ '囗' nghĩa là bao vây, ám chỉ đến ý nghĩa của việc vẽ bản đồ hoặc kế hoạch có bao quanh.
- 片: Gồm bộ '片' nghĩa là mảnh, tấm, thể hiện ý nghĩa của bề mặt phẳng hoặc một phần nhỏ.
→ 图片: Hình ảnh, bức tranh, ám chỉ đến các hình ảnh được vẽ hoặc chụp lại.
Từ ghép thông dụng
图片
/túpiàn/ - hình ảnh
地图
/dìtú/ - bản đồ
画片
/huàpiàn/ - tranh ảnh