国画
guó*huà
-tranh truyền thống Trung QuốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (vùng đất, biên giới)
8 nét
画
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 国: Kết hợp giữa '囗' (vùng đất, biên giới) và '玉' (ngọc), biểu thị một vùng đất quý giá, có thể coi là quốc gia.
- 画: Gồm '田' (ruộng) và '一' (một nét), mang ý nghĩa vẽ hoặc hình ảnh vẽ ra từ những nét đơn giản.
→ 国画 có nghĩa là tranh vẽ truyền thống của quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
国家
/guójiā/ - quốc gia
国王
/guówáng/ - quốc vương
画家
/huàjiā/ - họa sĩ