XieHanzi Logo

国庆节

Guó*qìng jié
-Ngày Quốc khánh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao vây)

8 nét

Bộ: 广 (rộng)

6 nét

Bộ: (tre)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "国" gồm "囗" nghĩa là bao vây và "玉" nghĩa là ngọc, biểu thị một vùng đất được bảo vệ và quý giá.
  • "庆" có bộ "广" nghĩa là rộng và phần "大" nghĩa là lớn, thể hiện sự chúc mừng rộng lớn.
  • "节" có bộ "竹" nghĩa là tre, chỉ các đốt tre, được hiểu như các dịp hoặc ngày lễ.

Từ "国庆节" có nghĩa là ngày lễ kỷ niệm quốc gia.

Từ ghép thông dụng

国王

/guówáng/ - vua

庆祝

/qìngzhù/ - tổ chức lễ kỷ niệm

节日

/jiérì/ - ngày lễ