国外
guó*wài
-nước ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (bao vây)
8 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '国' bao gồm bộ '囗' chỉ sự bao vây, và chữ '玉' (ngọc) bên trong, tượng trưng cho một vùng đất quý giá được bao bọc.
- Chữ '外' gồm bộ '夕' (buổi tối) và bộ '卜' (bói), hàm ý những điều ngoài tầm dự đoán hoặc bên ngoài.
→ 国外: Chỉ những nơi ở ngoài quốc gia, nước ngoài.
Từ ghép thông dụng
外国
/wài guó/ - nước ngoài
国外市场
/guó wài shì chǎng/ - thị trường nước ngoài
国外留学
/guó wài liú xué/ - du học nước ngoài