固体
gù*tǐ
-cơ thể rắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
固
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 固: Kết hợp giữa bộ '囗' (vây quanh) và '古' (cổ, cũ) tạo thành nghĩa là kiên cố, vững chắc.
- 体: Kết hợp giữa bộ '人' (người) và '本' (gốc) tạo thành nghĩa là cơ thể, vật thể.
→ 固体: Chỉ trạng thái cứng rắn của một vật thể, không thay đổi hình dạng dễ dàng.
Từ ghép thông dụng
固体
/gù tǐ/ - chất rắn
固定
/gù dìng/ - cố định
坚固
/jiān gù/ - kiên cố