园
yuán
-công viên, vườnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
园
Bộ: 囗 (bao vây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '园' gồm có bộ '囗' chỉ ý nghĩa bao quanh, gợi lên hình ảnh của một khu vực được bảo vệ hoặc rào lại.
- Phần bên trong là chữ '元', biểu thị sự khởi nguyên hoặc gốc rễ, ám chỉ nơi bắt đầu hoặc trung tâm của sự sống.
→ Chữ '园' mang nghĩa là vườn, nơi được bao quanh và là không gian dành cho cây cỏ phát triển.
Từ ghép thông dụng
公园
/gōngyuán/ - công viên
花园
/huāyuán/ - vườn hoa
菜园
/càiyuán/ - vườn rau