团员
tuán*yuán
-thành viên đoànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
团
Bộ: 囗 (bao quanh)
6 nét
员
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '团' có bộ '囗' nghĩa là bao quanh, tượng trưng cho sự kết nối hoặc tập hợp.
- Chữ '员' có bộ '口' nghĩa là miệng, tạo cảm giác về sự hiện diện hoặc thành viên trong một nhóm.
→ Kết hợp lại, '团员' có nghĩa là thành viên của một nhóm hoặc hội đoàn.
Từ ghép thông dụng
团体
/tuántǐ/ - tập thể
团结
/tuánjié/ - đoàn kết
会员
/huìyuán/ - hội viên