因素
yīn*sù
-yếu tốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
因
Bộ: 囗 (bao vây)
6 nét
素
Bộ: 糸 (tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 因: Ký tự này bao gồm bộ '囗' có nghĩa là bao vây, bên trong là chữ '大' đại diện cho một người lớn trong một không gian.
- 素: Ký tự này có bộ '糸' có nghĩa là tơ, kết hợp với các thành phần khác tạo thành ý nghĩa về chất liệu hoặc nguyên tố cơ bản.
→ 因: Nguyên nhân hoặc lý do; 素: Nguyên tố, chất liệu cơ bản.
Từ ghép thông dụng
原因
/yuányīn/ - nguyên nhân
因素
/yīnsù/ - yếu tố
要素
/yàosù/ - yếu tố quan trọng