因
yīn
-nguyên nhân; lý doThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
因
Bộ: 囗 (bao quanh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 因 có bộ '囗' nghĩa là bao quanh, cho thấy ý nghĩa về sự bao bọc.
- Phần bên trong là chữ 大, nghĩa là lớn, chỉ sự bao bọc một thứ lớn bên trong.
→ Chữ 因 thể hiện sự nguyên nhân hoặc lý do, như một thứ gì đó lớn được bao quanh.
Từ ghép thông dụng
原因
/yuányīn/ - nguyên nhân
因为
/yīnwèi/ - bởi vì
因果
/yīnguǒ/ - nhân quả