回来
huí*lai
-quay lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (bao quanh)
6 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '回' có bộ '囗' bao quanh và bên trong là bộ '口', biểu thị ý nghĩa quay lại một nơi đã bao quanh hoặc đã biết.
- Chữ '来' có bộ '木' và phần trên giống như một cây mọc lên, biểu thị ý nghĩa sự trở về hoặc đến gần.
→ Khi kết hợp, '回来' mang nghĩa trở về, quay lại một nơi nào đó.
Từ ghép thông dụng
回来
/huílái/ - trở về
回家
/huíjiā/ - về nhà
回忆
/huíyì/ - hồi ức, ký ức