回家
huí*jiā
-trở về nhàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (vây quanh)
6 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '回' có bộ '囗' (vây quanh) và phần bên trong tạo thành chữ '口' (miệng), tạo nghĩa là bao quanh một khu vực.
- Chữ '家' có bộ '宀' (mái nhà) trên và phần dưới là chữ '豕' (con lợn), biểu thị ý nghĩa ngôi nhà có chứa gia súc.
→ Chữ '回家' có nghĩa là trở về nhà, nơi có mái nhà che chở và bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
回家
/huí jiā/ - trở về nhà
回忆
/huí yì/ - hồi ức
家庭
/jiā tíng/ - gia đình