回去
huí*qù
-trở vềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (bao vây)
6 nét
去
Bộ: 厶 (riêng tư)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 回 bao gồm bộ '囗' (bao vây) bên ngoài và chữ 口 (miệng) bên trong, tạo cảm giác quay về một nơi đã được bao quanh.
- Chữ 去 bao gồm bộ '厶' (riêng tư) và bộ 土 (đất), thể hiện hành động đi khỏi một nơi nào đó.
→ Sự kết hợp của 回 và 去 biểu thị hành động quay trở lại một nơi nào đó, thường là nhà hoặc nơi từng đến.
Từ ghép thông dụng
回去
/huí qù/ - quay về
回家
/huí jiā/ - về nhà
回头
/huí tóu/ - quay đầu