回到
huí*dào
-trở lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (vây quanh)
6 nét
到
Bộ: 刂 (đao, kiếm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 回 có bộ vây quanh (囗) thể hiện ý nghĩa bao quanh hoặc trở về.
- Chữ 到 có bộ đao (刂) và bộ thổ (土), thể hiện hành động đến một nơi hoặc đạt được điều gì đó.
→ 回到 có nghĩa là trở về hoặc quay lại một nơi nào đó.
Từ ghép thông dụng
回家
/huí jiā/ - về nhà
回忆
/huí yì/ - hồi ức, nhớ lại
到达
/dào dá/ - đến nơi