四处
sì*chù
-khắp nơi, xung quanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
四
Bộ: 囗 (bao quanh)
5 nét
处
Bộ: 夂 (đi tới)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 四: Nhìn giống như một cái hộp có nắp mở, chứa số bốn bên trong.
- 处: Kết hợp giữa chữ '夂' (đi tới) và chữ '几' (một vật dụng), tượng trưng cho một nơi hoặc vị trí.
→ 四处 có nghĩa là khắp nơi, ở mọi nơi.
Từ ghép thông dụng
四季
/sì jì/ - bốn mùa
四方
/sì fāng/ - bốn phương
处所
/chù suǒ/ - nơi chốn