囚犯
qiú*fàn
-tù nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
囚
Bộ: 囗 (bao quanh)
5 nét
犯
Bộ: 犭 (con thú)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 囚: Chữ này gồm có bộ '囗' nghĩa là bao quanh và chữ '人' nghĩa là người. Kết hợp lại, nó thể hiện hình ảnh một người bị bao quanh, bị nhốt.
- 犯: Chữ này gồm có bộ '犭' chỉ về động vật và chữ '反' có nghĩa là trái, ngược lại. Ý chỉ hành động của một người làm điều sai trái, giống như con thú nổi loạn.
→ 囚犯: Kết hợp lại, từ này có nghĩa là người bị nhốt vì phạm tội, tức là tù nhân.
Từ ghép thông dụng
囚禁
/qiújìn/ - giam giữ
囚室
/qiúshì/ - phòng giam
罪犯
/zuìfàn/ - tội phạm