XieHanzi Logo

噪声

zào*shēng
-tiếng ồn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

15 nét

Bộ: (học giả, người trí thức)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 噪: Bên trái là bộ '口' nghĩa là miệng, thường liên quan đến âm thanh, bên phải là các thành phần tạo thành âm thanh hỗn loạn.
  • 声: Bên trên là '士' nghĩa là học giả, bên dưới là '斤' nghĩa là cân nặng, kết hợp lại có nghĩa là âm thanh.

噪声 có nghĩa là tiếng ồn.

Từ ghép thông dụng

噪声

/zàoshēng/ - tiếng ồn

噪音

/zàoyīn/ - tiếng ồn, âm thanh gây nhiễu

环境噪声

/huánjìng zàoshēng/ - tiếng ồn môi trường