嗓子
sǎng*zi
-họng, giọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
嗓
Bộ: 口 (miệng)
13 nét
子
Bộ: 子 (đứa trẻ, con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '嗓' có bộ '口' biểu thị liên quan đến miệng, thường dùng cho những từ liên quan đến âm thanh hoặc giọng nói.
- Chữ '子' là một ký tự thường dùng chỉ trẻ con hoặc một phần của nhiều từ ghép.
→ '嗓子' có nghĩa là giọng nói hay cổ họng.
Từ ghép thông dụng
嗓子疼
/sǎngzi téng/ - đau họng
嗓音
/sǎngyīn/ - giọng nói
清嗓
/qīngsǎng/ - khạc giọng