XieHanzi Logo

喧闹

xuān*nào
-ồn ào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

12 nét

Bộ: (cổng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 喧: Bao gồm bộ '口' (miệng) kết hợp với phần trên của chữ '宣' (tuyên) để chỉ âm thanh phát ra từ miệng, thường là tiếng ồn hoặc tiếng nói lớn.
  • 闹: Bao gồm bộ '门' (cổng) kết hợp với phần '市' (thị), gợi ý đến âm thanh hoặc sự ồn ào phát ra từ những nơi đông người ra vào, như cổng chợ.

喧闹 có nghĩa là ồn ào, náo nhiệt.

Từ ghép thông dụng

喧闹

/xuān nào/ - ồn ào, náo nhiệt

喧哗

/xuān huá/ - ồn ào, huyên náo

热闹

/rè nào/ - náo nhiệt, sôi động