喜洋洋
xǐ*yáng*yáng
-rạng rỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
喜
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
洋
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
洋
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '喜' có bộ '口' (miệng) và các phần khác biểu thị niềm vui, thường liên quan đến việc cười nói.
- Chữ '洋' có bộ '氵' (nước) và phần '羊' (con dê), thể hiện sự rộng lớn hoặc nước ngoài.
→ Cụm từ '喜洋洋' biểu thị cảm giác vui vẻ, phấn khởi.
Từ ghép thông dụng
喜好
/xǐhào/ - sở thích
开心
/kāixīn/ - vui vẻ
洋气
/yángqì/ - phong cách Tây phương