喜出望外
xǐ chū wàng wài
-vui mừng khôn xiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
喜
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
出
Bộ: 凵 (khe)
5 nét
望
Bộ: 月 (trăng)
11 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 喜: Kết hợp giữa '士' (học giả) và '口' (miệng) thể hiện niềm vui bày tỏ ra ngoài.
- 出: Hai đường thẳng song song biểu thị sự di chuyển ra ngoài.
- 望: Kết hợp giữa '亡' (mất) và '月' (trăng) nhấn mạnh việc nhìn lên, mong đợi.
- 外: Kết hợp giữa '夕' (buổi tối) và '卜' (dự đoán) thể hiện khái niệm bên ngoài hoặc ngoại vi.
→ Thành ngữ '喜出望外' diễn tả cảm giác vui mừng bất ngờ, vượt ngoài mong đợi.
Từ ghép thông dụng
喜悦
/xǐyuè/ - niềm vui
出口
/chūkǒu/ - xuất khẩu
希望
/xīwàng/ - hy vọng
外国
/wàiguó/ - nước ngoài