喜事
xǐ*shì
-sự kiện vui, sự việc hạnh phúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
喜
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '喜' kết hợp từ '士' (người đàn ông) và '口' (miệng) cùng với các nét khác để tạo ra ý nghĩa niềm vui, thường ám chỉ việc nói ra điều hạnh phúc.
- Chữ '事' kết hợp từ '亅' và các nét khác, thể hiện một hành động hoặc sự việc.
→ Tổng thể, '喜事' có nghĩa là sự kiện vui vẻ, thường chỉ các dịp hạnh phúc như cưới hỏi.
Từ ghép thông dụng
喜歡
/xǐ huān/ - thích
喜劇
/xǐ jù/ - hài kịch
事情
/shì qíng/ - sự việc