商讨
shāng*tǎo
-thảo luậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
商
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
讨
Bộ: 讠 (lời nói)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 商: Bên ngoài có phần mái nhà, bên trong có chữ '口' (miệng) và chữ '冏' (cảnh sáng). Điều này có thể gợi ý đến việc thương mại hay buôn bán thường diễn ra trong các khu vực có mái che và cần sự giao tiếp.
- 讨: Bắt đầu bằng bộ '讠' (lời nói) và kết thúc bằng chữ '寸' (tấc). Điều này chỉ ra rằng việc thảo luận thường liên quan đến lời nói và cần sự cẩn trọng trong từng lời.
→ 商讨: có nghĩa là bàn bạc hoặc thảo luận, thường liên quan đến việc trao đổi ý kiến một cách chi tiết và cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
商店
/shāngdiàn/ - cửa hàng
商业
/shāngyè/ - kinh doanh
讨论
/tǎolùn/ - thảo luận