售价
shòu*jià
-giá bánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
售
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
价
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '售' có bộ '口' chỉ sự liên quan đến lời nói hay giao tiếp, và phần trên là '受' chỉ hành động nhận, tạo thành sự giao tiếp để bán hàng.
- Chữ '价' có bộ '人' chỉ sự liên quan đến con người, kết hợp với '介' chỉ sự trung gian hay môi giới, tạo thành giá trị hoặc giá cả.
→ Sự bán và giá cả của hàng hóa.
Từ ghép thông dụng
售价
/shòujià/ - giá bán
销售
/xiāoshòu/ - bán hàng
价格
/jiàgé/ - giá cả