唤起
huàn*qǐ
-đánh thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
唤
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '唤' gồm bộ '口' (miệng) và phần còn lại biểu thị âm thanh hay gọi.
- Chữ '起' gồm bộ '走' (đi) và phần còn lại chỉ hành động đứng lên hoặc khởi đầu.
→ Từ '唤起' mang ý nghĩa gọi dậy hoặc kích thích trí nhớ về điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
唤醒
/huànxǐng/ - đánh thức
召唤
/zhàohuàn/ - triệu hồi
呼唤
/hūhuàn/ - gọi