哭笑不得
kū xiào bù dé
-vừa khóc vừa cườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
哭
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
笑
Bộ: 竹 (tre)
10 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 哭: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) và phần trên diễn tả âm thanh khóc.
- 笑: Bao gồm bộ '竹' (tre) chỉ nụ cười nhẹ nhàng như tre trúc.
- 不: Gồm một nét ngang thẳng và nét móc nhỏ, thể hiện sự phủ định.
- 得: Gồm bộ '彳' (bước chân trái) và phần diễn tả ý nghĩa đạt được.
→ Khóc cười không nổi, tình huống khó xử.
Từ ghép thông dụng
哭泣
/kū qì/ - khóc lóc
笑话
/xiào huà/ - truyện cười
不得不
/bù dé bù/ - không thể không
获得
/huò dé/ - đạt được