哭泣
kū*qì
-khócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
哭
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
泣
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '哭' có bộ '口' (miệng) chỉ âm thanh phát ra từ miệng khi khóc.
- Chữ '泣' có bộ '氵' (nước) tượng trưng cho nước mắt, và âm của chữ này là từ thanh phần '立'.
→ Kết hợp lại, '哭泣' có nghĩa là khóc, nước mắt chảy ra.
Từ ghép thông dụng
哭泣
/kū qì/ - khóc lóc
痛哭
/tòng kū/ - khóc đau khổ
大哭
/dà kū/ - khóc lớn