哪知道
nǎ zhī*dao
-đâu có biếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
哪
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
道
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '哪' có bộ '口' biểu thị âm thanh hoặc lời nói, thường dùng để hỏi.
- Chữ '知' có bộ '矢' kết hợp với '口', biểu thị ý nghĩa về tri thức, hiểu biết.
- Chữ '道' có bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với '首' biểu thị con đường hay cách thức.
→ Cụm từ '哪知道' có nghĩa là không biết rõ, thể hiện sự không chắc chắn hay nghi ngờ.
Từ ghép thông dụng
哪裏
/nǎlǐ/ - ở đâu
知道
/zhīdào/ - biết, hiểu
哪個
/nǎge/ - cái nào