XieHanzi Logo

响起

xiǎng*qǐ
-vang lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '响' gồm bộ '口' (miệng) và chữ '乡' (quê hương), gợi ý âm thanh phát ra từ miệng như tiếng gọi quê hương.
  • Chữ '起' gồm bộ '走' (đi) và bộ '己', có nghĩa là bắt đầu chuyển động hoặc khởi đầu.

Cụm từ '响起' có nghĩa là âm thanh vang lên hoặc bắt đầu phát ra.

Từ ghép thông dụng

响亮

/xiǎng liàng/ - vang dội

影响

/yǐng xiǎng/ - ảnh hưởng

响声

/xiǎng shēng/ - tiếng vang