XieHanzi Logo

品牌

pǐn*pái
-thương hiệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Bộ: (miếng, tấm)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 品: Gồm ba chữ '口', thể hiện sự lặp lại của âm thanh hoặc lời nói, gợi ý về sự đánh giá hoặc phẩm chất.
  • 牌: Bên trái là bộ '片' và bên phải là phần '卑', thể hiện một tấm bảng có ghi chữ để phân biệt hoặc thông báo.

品牌: Chỉ nhãn hiệu, thương hiệu, là dấu hiệu để phân biệt sản phẩm của nhà sản xuất này với nhà sản xuất khác.

Từ ghép thông dụng

品牌

/pǐnpái/ - nhãn hiệu, thương hiệu

品牌战略

/pǐnpái zhànlüè/ - chiến lược thương hiệu

品牌形象

/pǐnpái xíngxiàng/ - hình ảnh thương hiệu