哀求
āi*qiú
-khẩn cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
哀
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '哀' gồm bộ '口' (miệng) và phần trên chỉ sự than khóc, biểu thị cảm giác đau khổ phát ra từ miệng.
- Chữ '求' gồm bộ '水' (nước) và phần trên chỉ hình ảnh một người đang tìm kiếm, thể hiện sự tìm kiếm hoặc yêu cầu.
→ Từ '哀求' diễn tả hành động cầu xin hoặc khẩn cầu trong đau khổ.
Từ ghép thông dụng
哀悼
/āidào/ - điếu tang, thương tiếc
求助
/qiúzhù/ - cầu cứu
请求
/qǐngqiú/ - yêu cầu, thỉnh cầu