呼风唤雨
hū*fēng huàn*yǔ
-gọi gió gọi mưaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
呼
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
唤
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
雨
Bộ: 雨 (mưa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呼' có bộ '口' biểu thị hành động gọi hay kêu lên từ miệng.
- Chữ '风' tự thân nó đã có nghĩa là gió, không cần phân tích thêm.
- Chữ '唤' có bộ '口', kết hợp với phần âm thanh để biểu thị hành động gọi.
- Chữ '雨' thể hiện hình ảnh những giọt mưa rơi từ trên xuống.
→ Cụm từ '呼风唤雨' mô tả khả năng kiểm soát hoặc tác động mạnh mẽ đến tự nhiên hoặc tình huống xung quanh.
Từ ghép thông dụng
呼吸
/hūxī/ - hô hấp, thở
台风
/táifēng/ - bão, cơn bão
召唤
/zhàohuàn/ - triệu hồi, gọi về
雨伞
/yǔsǎn/ - ô dù