呼求
hū*qiú
-van xinThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
呼
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呼' bao gồm bộ '口' và phần bên phải tượng hình giống như phát âm ra ngoài, thể hiện hành động kêu gọi hoặc gọi ra.
- Chữ '求' có bộ '水' và phần bên trong tượng hình giống như hai tay đang nắm lại, thể hiện ý tìm kiếm hoặc cầu xin.
→ Tổng thể, '呼求' mang nghĩa kêu gọi hoặc cầu xin.
Từ ghép thông dụng
呼吸
/hūxī/ - hít thở
请求
/qǐngqiú/ - yêu cầu
呼喊
/hūhǎn/ - kêu gọi