味精
wèi*jīng
-mì chínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
味
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '味' gồm '口' (miệng) và '未' (chưa). Ý nói về cảm giác hoặc vị giác mà miệng chưa cảm nhận.
- Chữ '精' gồm '米' (gạo) và '青' (xanh). Ý nói về sự tinh khiết hoặc tinh tuý của gạo, biểu thị sự tinh chế.
→ 味精 là gia vị tinh khiết có vị, thường được sử dụng để tăng hương vị của món ăn.
Từ ghép thông dụng
味道
/wèi dào/ - mùi vị
味觉
/wèi jué/ - vị giác
精细
/jīng xì/ - tinh tế, kỹ lưỡng